Một câu đơn trong tiếng anh gồm hai thành phần chính là Chủ ngữ (Subject) kí hiệu S và Động từ (Verb) kí hiệu V. Thiếu một trong hai thành phần này thì câu ấy không được coi là một câu hoàn chỉnh.
Chủ ngữ và động từ luôn có sự hòa hợp với nhau.
Ngoài hai thành phần chính là S và V, một câu đơn còn có thêm một số thành phần khác như Tân ngữ(Object) kí hiệu O,…
Chủ ngữ và động từ luôn có sự hòa hợp với nhau.
Ngoài hai thành phần chính là S và V, một câu đơn còn có thêm một số thành phần khác như Tân ngữ(Object) kí hiệu O,…
Cấu trúc 1:
S + V
|
Ví dụ:
She walks.
The baby cries.
Those students study.
I jump.
The baby cries.
Those students study.
I jump.
Cấu trúc 2:
S + V + O
|
Ví dụ:
David plays the piano.
I study English.
She loves him.
They are students.
I study English.
She loves him.
They are students.
Một số động từ như “like” (thích) hay “enjoy” (thích thú với) nhất thiết phải có tân ngữ đứng sau nó. Các động từ này được gọi là ngoại động từ.
Ví dụ:
She likes a lot. (sai)
She likes classical music a lot. (đúng)
Ví dụ:
She likes a lot. (sai)
She likes classical music a lot. (đúng)
Một số động từ như “go” (đi) hay “arrive” (đến) không cần tân ngữ đứng sau nó. Chúng ta gọi đây là các nội động từ.
Ví dụ:
She goes piano class. (Sai)
She enjoys piano class. (đúng)
She goes to piano class. (đúng)
Ví dụ:
She goes piano class. (Sai)
She enjoys piano class. (đúng)
She goes to piano class. (đúng)
B. Các thành phần của một câu đơn.
1. Chủ ngữ (S)
Chủ ngữ là người hay vật thực hiện hành động (hay còn nói là chủ thể của hành động). Chủ ngữ luôn đứng trước động từ trong câu.
Ví dụ:
Lan plays tennis.
My sister eats bread every morning.
The dog bits the cat.
Chủ ngữ là người hay vật thực hiện hành động (hay còn nói là chủ thể của hành động). Chủ ngữ luôn đứng trước động từ trong câu.
Ví dụ:
Lan plays tennis.
My sister eats bread every morning.
The dog bits the cat.
2. Động từ
Động từ là những từ chỉ hành động của người hay vật trong câu. Động từ đứng sau chủ ngữ.
Động từ được chia thành nhiều loại, trong đó có hai loại chính là động từ thường, là các động từ như go, study, eat, wear, sleep,…
Và động từ trạng thái như: động từ “to be” (is, are, am, was, were…), smell, know, taste,…
Ví dụ:
Sheisa teacher.
WestudyEnglish every day.
Theylikecats.
Her husbandgoesto work every day.
Động từ là những từ chỉ hành động của người hay vật trong câu. Động từ đứng sau chủ ngữ.
Động từ được chia thành nhiều loại, trong đó có hai loại chính là động từ thường, là các động từ như go, study, eat, wear, sleep,…
Và động từ trạng thái như: động từ “to be” (is, are, am, was, were…), smell, know, taste,…
Ví dụ:
Sheisa teacher.
WestudyEnglish every day.
Theylikecats.
Her husbandgoesto work every day.
3. Tân ngữ
Tân ngữ là những từ chỉ người hay vật, thường đứng sau động từ trong câu, là đối tượng chịu tác động. Tân ngữ trả lời cho câu hỏi “ai?” hoặc “cái gì?”.
Ví dụ:
He kicks the ball.
I love Hanoi.
Dad gives me a doll. (me: tân ngữ trực tiếp, a doll: Tân ngữ gián tiếp).
Tân ngữ là những từ chỉ người hay vật, thường đứng sau động từ trong câu, là đối tượng chịu tác động. Tân ngữ trả lời cho câu hỏi “ai?” hoặc “cái gì?”.
Ví dụ:
He kicks the ball.
I love Hanoi.
Dad gives me a doll. (me: tân ngữ trực tiếp, a doll: Tân ngữ gián tiếp).
Như vậy, để viết một câu, hai thành phần không thể thiếu trong câu đó là chủ ngữ và động từ.
Tuy nhiên, đối với câu mệnh lệnh, chúng ta lược bỏ chủ ngữ vì chúng ta luôn mặc định người thực hiện hành động là “you”.
Ví dụ:
Open the door, please!
Turn off the TV right now!
Tuy nhiên, đối với câu mệnh lệnh, chúng ta lược bỏ chủ ngữ vì chúng ta luôn mặc định người thực hiện hành động là “you”.
Ví dụ:
Open the door, please!
Turn off the TV right now!
0 nhận xét:
Post a Comment
Click to see the code!
To insert emoticon you must added at least one space before the code.